Các từ liên quan tới 硫酸ウラニル(VI)
硝酸ウラニル しょうさんウラニル
uranyl nitrate
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
vi ブイアイ
chương trình soạn thảo văn bản trên máy tính được viết bởi bill joy năm 1976 để dùng cho hệ điều hành bsd
硫酸ブチロシン りゅうさんブチロシン
butirosin sulfate (c21h49n5o22s2)
アデノシンホスホ硫酸 アデノシンホスホりゅうさん
hợp chất hóa học adenosine phosphosulfate
ポリアネトール硫酸 ポリアネトールりゅうさん
polyanetholesulfonate (một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị kali trong máu cao)
硫酸鉄 りゅうさんてつ
sắt sunfat