Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫酸ニコチン
ニコチン酸 ニコチンさん
Niacin (còn được gọi là axit nicotinic, là một hợp chất hữu cơ và là một dạng vitamin B₃, một chất dinh dưỡng thiết yếu của con người)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
nicôtin; chất nicôtin.
硫酸ブチロシン りゅうさんブチロシン
butirosin sulfate (c21h49n5o22s2)
アデノシンホスホ硫酸 アデノシンホスホりゅうさん
hợp chất hóa học adenosine phosphosulfate
硫酸カルシウム りゅうさんカルシウム
canxi sunfat (là hợp chất vô cơ có công thức CaSO₄ và các hyđrat liên quan)
硫酸紙 りゅうさんし
giấy giả da
硫酸銅 りゅうさんどう
đồng Sunfua