Kết quả tra cứu 硫酸マグネシウム
Các từ liên quan tới 硫酸マグネシウム
硫酸マグネシウム
りゅうさんマグネシウム
◆ Magie sulfat (một loại muối vô cơ có chứa magie, lưu huỳnh và oxi, với công thức hóa học mgso₄)
☆ Danh từ
◆ Magnesium sulfate (MgSO4) (sulphate)

Đăng nhập để xem giải thích