硫酸マグネシウム
りゅうさんマグネシウム
Magie sulfat (một loại muối vô cơ có chứa magie, lưu huỳnh và oxi, với công thức hóa học mgso₄)
☆ Danh từ
Magnesium sulfate (MgSO4) (sulphate)

硫酸マグネシウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫酸マグネシウム
酸化マグネシウム さんかマグネシウム
magnesium oxide (MgO), magnesia
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
水酸化マグネシウム みずさんかマグネシウム
magie hydroxit (hợp chất vô cơ, công thức: mg(oh)₂)
硫酸ブチロシン りゅうさんブチロシン
butirosin sulfate (c21h49n5o22s2)
アデノシンホスホ硫酸 アデノシンホスホりゅうさん
hợp chất hóa học adenosine phosphosulfate
ポリアネトール硫酸 ポリアネトールりゅうさん
polyanetholesulfonate (một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị kali trong máu cao)
硫酸鉄 りゅうさんてつ
sắt sunfat