Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硫黄放射性同位体
いおうほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ lưu huỳnh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
硫黄同位体 いおうどういたい
đồng vị lưu huỳnh
放射性同位体 ほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ
タリウム放射性同位体 タリウムほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ thallium
セレン放射性同位体 セレンほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ selenium
鉄放射性同位体 てつほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ sắt
鉛放射性同位体 なまりほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ chì
金放射性同位体 きんほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ vàng
Đăng nhập để xem giải thích