Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硬派銀次郎
硬派 こうは
những phần tử cứng; những cứng - hàng; stalwart(s)
硬派厨 こうはちゅう
Internet tough guy
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ