Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬派厨 こうはちゅう
Internet tough guy
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen