Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬膜外出血
こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
硬膜外ブロック こうまくがいブロック
gây tê dưới màng cứng
硬膜外腔 こうまくがいくう
khoang trên màng cứng
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
硬膜外麻酔 こうまくがいますい
gây tê ngoài màng cứng
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
硬膜外膿瘍 こうまくがいのうよう
áp xe ngoài màng cứng
Đăng nhập để xem giải thích