硬膜外出血
こうまくがいしゅっけつ
☆ Danh từ
Xuất huyết ngoài màng cứng

硬膜外出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬膜外出血
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
硬膜外ブロック こうまくがいブロック
gây tê dưới màng cứng
硬膜外腔 こうまくがいくう
khoang trên màng cứng
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
硬膜外麻酔 こうまくがいますい
gây tê ngoài màng cứng
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
硬膜外膿瘍 こうまくがいのうよう
áp xe ngoài màng cứng