Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外科麻酔 げかますい
gây mê phẫu thuật
硬膜外ブロック こうまくがいブロック
gây tê dưới màng cứng
硬膜外腔 こうまくがいくう
khoang trên màng cứng
麻酔 ますい
thuốc mê
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
硬膜外膿瘍 こうまくがいのうよう
áp xe ngoài màng cứng