硬鑞
こうろう「NGẠNH」
☆ Danh từ
Hard solder

硬鑞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬鑞
鑞 ろう
hợp kim (để) hàn, chất hàn
軟鑞 なんろう
hàn mềm
銀鑞 ぎんろう
hợp kim bao gồm bạc, đồng, kẽm , cadmium,.. dùng để hàn nối kim loại
金鑞 きんろう
Hợp kim vàng-bạc dùng để hàn các sản phẩm vàng
白鑞 しろめ はくろう びゃくろう しろみ
Pewter (hợp kim quý hiếm có tính dẻo cao và có độ trắng sáng như bạc)
鑞付け ろうづけ ローづけ
việc hàn
真鍮鑞 しんちゅうろう
type of alloy of copper and zinc (brass) with zinc at about 33-67% used to solder metals like copper and iron
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch