Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硯ヶ池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi