Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
硯
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực