Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碧眼紅毛 へきがんこうもう
mắt xanh và tóc đỏ
紅毛碧眼 こうもうへきがん
tóc đỏ và mắt xanh (người)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục
碧玉 へきぎょく
ngọc bích.
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt