Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục
碧玉 へきぎょく
ngọc bích.
碧眼 へきがん
mắt xanh, mắt của người phương tây; người phương tây
碧水 へきすい
biển cả, biển khơi
丹碧 たんぺき たんあおい
xanh đỏ