Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
希土類磁石 きどるいじしゃく
nam châm đất hiếm
土 つち つし に ど と
đất
磁北 じほく
cực bắc từ (cực này là cực từ của nam châm nó bị lệch so với cực Bắc của trái đất)
着磁 ちゃくじ
từ hóa
磁製 じせい
đồ sứ
磁鉱 じこう
quặng từ tính
陶磁 とうじ
Đất sét.