着磁
ちゃくじ「TRỨ TỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ hóa

Bảng chia động từ của 着磁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着磁する/ちゃくじする |
Quá khứ (た) | 着磁した |
Phủ định (未然) | 着磁しない |
Lịch sự (丁寧) | 着磁します |
te (て) | 着磁して |
Khả năng (可能) | 着磁できる |
Thụ động (受身) | 着磁される |
Sai khiến (使役) | 着磁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着磁すられる |
Điều kiện (条件) | 着磁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着磁しろ |
Ý chí (意向) | 着磁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着磁するな |
着磁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着磁
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
磁北 じほく
cực bắc từ (cực này là cực từ của nam châm nó bị lệch so với cực Bắc của trái đất)
磁製 じせい
đồ sứ
陶磁 とうじ
Đất sét.