磁性実験用品
じせいじっけんようひん
☆ Danh từ
Dụng cụ thí nghiệm có từ tính
磁性実験用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁性実験用品
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm
実験用必需品 じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
実用品 じつようひん
hàng ngày hoặc nội địa (gia đình) những mục (bài báo)
実験用化学薬品 じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
実験台周辺用品 じっけんだいしゅうへんようひん
phụ kiện bàn thí nghiệm
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm
実験用スタンド じっけんようスタンド
giá thí nghiệm