Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験用化学薬品
じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
化学薬品 かがくやくひん
thuốc tây.
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
その他学童用実験器具/実験用品 そのほかがくどうようじっけんきぐ/じっけんようひん
"thiết bị thí nghiệm/đồ dùng thí nghiệm cho trẻ em học đường khác"
実験用必需品 じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
磁性実験用品 じせいじっけんようひん
dụng cụ thí nghiệm có từ tính
実験研究用薬匙 じっけんけんきゅうようやくし
thìa thí nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích