磁気
じき
「TỪ KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Từ tính; sức hút của nam châm
この
オフィス
に
入
るには
磁気
の
キーカード
が
必要
だ
Để vào được văn phòng này cần phải có thẻ từ
磁気
によって
浮揚
させられた
列車
Tàu điện vận hành nhờ từ tính .

Đăng nhập để xem giải thích
じき
「TỪ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích