Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気ヘッド
じきヘッド
đầu sao lại
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
Đăng nhập để xem giải thích