Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ディスク装置 ディスクそうち
ổ đĩa
磁気ディスク じきディスク
đĩa từ tính
光磁気ディスク ひかりじきディスク
đĩa quang từ
磁気印字装置 じきいんじそうち
giản đồ từ
磁気記憶装置 じききおくそうち
bộ nhớ từ
固定ディスク装置 こていディスクそうち
khối đĩa cố định
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ