磁気共鳴断層撮影
じききょうめいだんそうさつえい
☆ Danh từ
Chụp cộng hưởng từ (là một phương pháp thu hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể sống và quan sát lượng nước bên trong các cấu trúc của các cơ quan)

磁気共鳴断層撮影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気共鳴断層撮影
断層撮影 だんそうさつえい
Chụp cắt lớp, chụp CT
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
磁気共鳴 じききょうめい
cộng hưởng từ hạt nhân
コンピューター断層撮影法 コンピューターだんそうさつえいほう
chụp cắt lớp vi tính (ct)
磁気共鳴スペクトロスコピー じききょーめースペクトロスコピー
quang phổ cộng hưởng từ
核磁気共鳴 かくじききょうめい
nmr; cộng hưởng từ tính hạt nhân
磁気共鳴診断装置 じききょうめいしんだんそうち
sự tạo ảnh cộng hưởng từ tính (mri)