断層撮影
だんそうさつえい「ĐOẠN TẰNG TOÁT ẢNH」
Chụp ct
Chụp cắt lớp
☆ Danh từ
Chụp cắt lớp, chụp CT

断層撮影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断層撮影
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
コンピューター断層撮影法 コンピューターだんそうさつえいほう
chụp cắt lớp vi tính (ct)
磁気共鳴断層撮影 じききょうめいだんそうさつえい
chụp cộng hưởng từ (là một phương pháp thu hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể sống và quan sát lượng nước bên trong các cấu trúc của các cơ quan)
陽電子放射断層撮影 ようでんしほうしゃだんそうさつえい
phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)
陽電子放射型断層撮影 ひでんしほーしゃがただんそーさつえー
chụp cắt lớp phát xạ positron
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh