磁硫鉄鉱
じりゅうてっこう「TỪ LƯU THIẾT KHOÁNG」
☆ Danh từ
Pyrotin (hay nhóm pyrotin hoặc pyrrhotit, là một khoáng vật đa hình sulfide sắt có công thức tổng quát FeₙSₙ₊₁ hay Fe₍₁₋ₓ₎S với x = 0,1 - 0,2 thường gặp hơn cả, hoặc Fe₀ ₈₇₅S, hay Fe²⁺1−nFe³⁺2/3nS)

磁硫鉄鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁硫鉄鉱
磁鉄鉱 じてっこう
mỏ ma nhê.
硫化鉄鉱 りゅうかてっこう
quặng sắt sunfua
硫砒鉄鉱 りゅうひてっこう
arsenopyrit (là một hợp chất sắt asen sulfide)
磁鉱 じこう
quặng từ tính
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉄鉱 てっこう
quặng sắt
硫酸鉄 りゅうさんてつ
sắt sunfat
硫化鉄 りゅうかてつ
sắt (II, III) sunfua (là một hợp chất hóa học màu xanh đen của sắt và lưu huỳnh có công thức Fe₃S₄ hoặc FeS · Fe₂S₃, tương tự như sắt (II, III) oxit)