Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐城舞子橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau