Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích