Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磔
はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
「TRÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích