磨き込む
みがきこむ「MA 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đánh bóng, làm cho láng

Bảng chia động từ của 磨き込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 磨き込む/みがきこむむ |
Quá khứ (た) | 磨き込んだ |
Phủ định (未然) | 磨き込まない |
Lịch sự (丁寧) | 磨き込みます |
te (て) | 磨き込んで |
Khả năng (可能) | 磨き込める |
Thụ động (受身) | 磨き込まれる |
Sai khiến (使役) | 磨き込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 磨き込む |
Điều kiện (条件) | 磨き込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 磨き込め |
Ý chí (意向) | 磨き込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 磨き込むな |