Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磨り会わせる
すりあわせる
phù hợp với gần chà xát cùng nhau
会わせる あわせる
gặp mặt
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
織り合わせる おりあわせる
trộn lẫn với nhau, xen lẫn
貼り合わせる はりあわせる
dán lại với nhau
縒り合わせる よりあわせる
ôm ghì, ôm chặt, quấn bện
はり合わせる はりあわせる
dán vào với nhau.
張り合わせる はりあわせる
Dán nhiều lớp chồng lên nhau
Đăng nhập để xem giải thích