磨り出し
すりだし「MA XUẤT」
☆ Danh từ
Đánh bóng

磨り出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨り出し
磨り出す すりだす
Đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
磨りガラス すりガラス
kính mờ
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
胡麻磨り ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.
磨り消す すりけす
xoá, xoá bỏ, chà để xóa
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
磨り潰す すりつぶす
nghiền nhỏ