磨耗故障 まもーこしょー
lỗi hao mòn, sự cố hao mòn
歯牙磨耗症 しがまもーしょー
chứng mòn răng
損耗 そんもう
sự mất; sự thua lỗ.
減耗 げんもう げんこう
hao hụt; suy đồi; hao mòn
衰耗 すいもう
làm yếu đi và suy sụp
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
摩耗 まもう
sự mòn, sự mài mòn, sự bào mòn (máy móc, dụng cụ...)