Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯智明
明智 めいち
sự sáng suốt; sự khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters