Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磯千鳥 いそちどり
beach plover
バラのはな バラの花
hoa hồng.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa