Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
紀 き
Nihon-shoki
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim