Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯谷香代子
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代子 だいし
godchild
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử