Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯辺万沙子
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước
磯辺揚げ いそべあげ
rong biển cuộn chiên giòn
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa