Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước
磯辺揚げ いそべあげ
rong biển cuộn chiên giòn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày