磯釣
いそひとし「KI ĐIẾU」
Sự câu cá ở bờ biển (nhất là ở bãi đá có sóng vỗ)

磯釣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯釣
磯釣り いそづり いそずり
câu cá từ những tảng đá bởi cột trụ
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước