磯釣り
いそづり いそずり「KI ĐIẾU」
☆ Danh từ
Câu cá từ những tảng đá bởi cột trụ

Từ trái nghĩa của 磯釣り
磯釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯釣り
磯釣 いそひとし
sự câu cá ở bờ biển (nhất là ở bãi đá có sóng vỗ)
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
釣り つり
sự câu cá
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
釣り台 つりだい
ván đứng câu.