Các từ liên quan tới 磯風 (磯風型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông