礼を失する
れいをしっする
☆ Cụm từ
Thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự
礼を失する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 礼を失する
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.
失礼 しつれい しつらい しちらい
sự chào tạm biệt; chào tạm biệt
前を失礼します まえをしつれいします
excuse me (when passing in front of somebody)
失礼な しつれいな
bất lịch sự.
失礼します しつれいします
xin lỗi.
失礼至極 しつれいしごく
cực kì thất lễ
失礼千万 しつれいせんばん
vô cùng thất lễ
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng