Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼拝の八題目
れいはいのはちだいもく
bát bảo
拝礼 はいれい
tôn kính
礼拝 れいはい らいはい
sự lễ bái.
礼拝道 れいはいどう
lễ đường.
礼拝式 れいはいしき
lễ cúng
礼拝所 れいはいしょ
nơi thờ phụng
礼拝堂 れいはいどう らいはいどう
đền thờ
礼拝の供物 れいはいのくぶつ
hương hoa.
目礼 もくれい
nodding; lời chào (với đôi mắt)
Đăng nhập để xem giải thích