目礼
もくれい「MỤC LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nodding; lời chào (với đôi mắt)

Bảng chia động từ của 目礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目礼する/もくれいする |
Quá khứ (た) | 目礼した |
Phủ định (未然) | 目礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 目礼します |
te (て) | 目礼して |
Khả năng (可能) | 目礼できる |
Thụ động (受身) | 目礼される |
Sai khiến (使役) | 目礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目礼すられる |
Điều kiện (条件) | 目礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目礼しろ |
Ý chí (意向) | 目礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目礼するな |
目礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目礼
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
礼拝の八題目 れいはいのはちだいもく
bát bảo
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
名礼 なれ
nhãn