社会人
しゃかいじん「XÃ HỘI NHÂN」
☆ Danh từ
Cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung.

社会人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会人
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
社会人サークル しゃかいじんサークル
nhóm người có cùng sở thích và mục tiêu
社会人枠 しゃかいじんわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên không truyền thống (già(cũ) hơn)
社会人類学 しゃかいじんるいがく
nhân học xã hội
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
社会人向けソフト しゃかいじんむけソフト
phần mềm cho nhân viên , phần mềm cho người đi làm
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.