Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会人
しゃかいじん
cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...)
社会人サークル しゃかいじんサークル
nhóm người có cùng sở thích và mục tiêu
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
社会人枠 しゃかいじんわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên không truyền thống (già(cũ) hơn)
社会人類学 しゃかいじんるいがく
nhân học xã hội
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
社会人向けソフト しゃかいじんむけソフト
phần mềm cho nhân viên , phần mềm cho người đi làm
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
「XÃ HỘI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích