新社会人
しんしゃかいじん「TÂN XÃ HỘI NHÂN」
☆ Danh từ
Người mới đi làm

新社会人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新社会人
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会人 しゃかいじん
cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung.
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên