Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社台ファーム
ファーム ファーム
hãng; công ty
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm
ファームチーム ファーム・チーム
farm team
パイロットファーム パイロット・ファーム
pilot farm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.