社名
しゃめい「XÃ DANH」
☆ Danh từ
Tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật

社名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社名
会社名 かいしゃめい
tên công ty
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
匿名社員 とくめいしゃいん
hội viên không hoạt động.
名目社員 めいもくしゃいん
hội viên danh dự.
合名会社 ごうめいがいしゃ
hội buôn hợp danh.
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank