Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
社員 しゃいん
nhân viên công ty
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên
社員寮 しゃいんりょう
cư xá nhân viên
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.