Kết quả tra cứu 社団法人
Các từ liên quan tới 社団法人
社団法人
しゃだんほうじん
「XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN」
◆ Đoàn thể
◆ Hội đồng thành phố
◆ Liên đoàn; phường hội
☆ Danh từ
◆ Một hiệp hội được công nhận là chủ thể của các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Có những tập đoàn công ích chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và những tập đoàn trung gian trở thành những tập đoàn theo Luật Đặc khu.

Đăng nhập để xem giải thích