祈とう書
きとうしょ「KÌ THƯ」
☆ Danh từ
(quyển) sách cầu nguyện
祈とう書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祈とう書
祈とう きとう
cầu nguyện
祈祷書 きとうしょ
sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện.
祈とう者 きとうしゃ
người mà cầu nguyện
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
祈祷 きとう
lễ cầu nguyện; cầu nguyện
幸あれと祈る さちあれといのる
cầu chúc may mắn, cầu chúc điều tốt lành
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.