祈とう者
きとうしゃ「KÌ GIẢ」
Người mà cầu nguyện

祈とう者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祈とう者
祈とう きとう
cầu nguyện
祈祷者 きとうしゃ
người cầu nguyện
祈とう書 きとうしょ
(quyển) sách cầu nguyện
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.